Có 1 kết quả:

所指 suǒ zhǐ ㄙㄨㄛˇ ㄓˇ

1/1

suǒ zhǐ ㄙㄨㄛˇ ㄓˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the objects indicated
(2) as pointed out

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0